31
|
6121050078
|
Lê Đăng
Huân
|
6
|
|
|
32
|
6121050044
|
Đỗ Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
6121050039
|
Dương Quý
Hùng
|
6
|
|
|
34
|
6121050010
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
7
|
|
|
35
|
6121050042
|
Phạm Ngọc
Hùng
|
8
|
|
|
36
|
6121050031
|
Phùng Duy
Hùng
|
7
|
|
|
37
|
6121050013
|
Trương Thanh
Hùng
|
7
|
|
|
38
|
6121050090
|
Nguyễn Thị Thúy
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
6121050092
|
Đỗ Văn
Kiên
|
7
|
|
|
40
|
6121050003
|
Vũ Quang
Kiên
|
7
|
|
|
41
|
6121050069
|
Vũ Thị
Linh
|
7
|
|
|
42
|
6121050073
|
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
6121050060
|
Bùi Trung
Mạnh
|
7
|
|
|
44
|
6121050067
|
Nguyễn Thị
Mây
|
7
|
|
|
45
|
6121050064
|
Dư Văn
Năm
|
7
|
|
|
46
|
6121050040
|
Nguyễn Hạnh
Phúc
|
7
|
|
|
47
|
6121050046
|
Vũ Thị
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
6121050038
|
Ngô Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6121050037
|
Nguyễn Nhật
Quang
|
6
|
|
|
50
|
6121050019
|
Trần Văn
Quang
|
6
|
|
|
51
|
6121050063
|
Lê Đăng
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
6121050052
|
Hoàng Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
6121050050
|
Phan Tiến
Sơn
|
8
|
|
|
54
|
6121050027
|
Vũ Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
6121050005
|
Nguyễn Thị
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431050259
|
Đỗ Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
6121050029
|
Đỗ Văn
Thái
|
5
|
|
|
58
|
1431050082
|
Đinh Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
6121050068
|
Lê Quyết
Thắng
|
7
|
|
|
60
|
6121050020
|
Phạm Văn
Thắng
|
7
|
|
|