50
|
1631070201
|
Hoàng Thị
Nhương
|
5.5
|
|
|
51
|
1631070234
|
Phú Thị Hải
Ninh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631070217
|
Nguyễn Thị
Phương
|
9
|
|
|
53
|
1631070187
|
Nguyễn Thị Hồng
Phượng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631070178
|
Phạm Đức
Quân
|
2
|
3
|
|
55
|
1631070204
|
Tống Xuân
Quảng
|
4
|
|
|
56
|
1631070190
|
Bùi Thị Mai
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631070180
|
Nguyễn Phương
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631070174
|
Trịnh Thị
Quỳnh
|
2
|
6.5
|
|
59
|
1631070210
|
Trịnh Thị
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631070231
|
Lê Thị
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1631070232
|
Lê Thị Ngọc
Thắm
|
8
|
|
|
62
|
1631070176
|
Phạm Thị Thanh
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631070208
|
Nguyễn Thị Hà
Thu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631070184
|
Tạ Thị Hoài
Thu
|
4.5
|
|
|
65
|
1631070198
|
Trịnh Thị
Thu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631070222
|
Mai Thị
Thương
|
8
|
|
|
67
|
1631070215
|
Đàm Thị
Thúy
|
5
|
|
|
68
|
1631070216
|
Nguyễn Thị
Thủy
|
0
|
3
|
|
69
|
1631070242
|
Bùi Thị Huyền
Trang
|
0
|
2
|
|
70
|
1631070229
|
Phí Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631070203
|
Đào Thị Kiều
Trinh
|
3
|
|
|
72
|
1631070243
|
Trần Duy
Tùng
|
0
|
3
|
|
73
|
1631070236
|
Nguyễn Thị
Tươi
|
3.5
|
|
|
74
|
1631070224
|
Nguyễn Thị Thanh
Tuyền
|
3.5
|
|
|
75
|
1631070214
|
Đoàn Thị
Tuyết
|
4
|
|
|
76
|
1631070237
|
Trần Thị
Tý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1631070194
|
Nguyễn Thị Thảo
Vân
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631070181
|
Kim Văn
Vương
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631070165
|
Lê Thị
Yến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|