36
|
1631090110
|
Trần Thị
Lài
|
1.5
|
3
|
|
37
|
1631090179
|
Phạm Thị
Lệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631090144
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631090111
|
Nguyễn Văn
Luật
|
6
|
|
|
40
|
1631090106
|
Hoàng Thị
Ly
|
7
|
|
|
41
|
1631090174
|
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1631090116
|
Nguyễn Bình
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631090108
|
Phạm Văn
Minh
|
2.5
|
8
|
|
44
|
1631090137
|
Lê Hoài
Nam
|
4.5
|
|
|
45
|
1631090148
|
Cao Thuỳ
Ngân
|
5.5
|
|
|
46
|
1631090164
|
Trần Thị
Ngần
|
7
|
|
|
47
|
1631090107
|
Hoàng Thị ánh
Ngọc
|
9
|
|
|
48
|
1631090129
|
Nguyễn Thị
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631090163
|
Vũ Thị
Nguyệt
|
7.5
|
|
|
50
|
1631090126
|
Nguyễn Văn
Phước
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631090140
|
Vũ Thị
Quỳnh
|
9
|
|
|
52
|
1631090114
|
Nguyễn Văn
Son
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631090134
|
Nguyễn Quang
Sơn
|
2
|
3
|
|
54
|
1631090151
|
Vũ Văn
Thắng
|
8
|
|
|
55
|
1631090109
|
Đặng Thị Phương
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631090138
|
Nguyễn Phúc
Thịnh
|
6
|
|
|
57
|
1631090130
|
Lưu Thị
Thu
|
9
|
|
|
58
|
1631090136
|
Hoàng Thị
Thúy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631090177
|
Phạm Diệu
Thúy
|
8.5
|
|
|
60
|
1631090141
|
Nguyễn Thị Thùy
Trang
|
9.5
|
|
|
61
|
1631090168
|
Quách Thùy
Trang
|
6
|
|
|
62
|
1631090154
|
Vũ Thị Tú
Trinh
|
8
|
|
|
63
|
1631090160
|
Phan Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631090123
|
Hoàng Anh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631090169
|
Hoàng Văn
Tùng
|
7
|
|
|