Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213031490801 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0741180226 Lâm Thị Mai 0 6.5
32 0841180051 Nguyễn Thanh Mai 9.5
33 0841180028 Nguyễn Thị Mai 10
34 0741180229 Trần Thanh Mai 6.5
35 0841180065 Đặng Thị Mến 9.5
36 0841180004 Phạm Thị Na 5.5
37 0841180011 Hoàng Thị Kim Nga 9.5
38 0841180034 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 9.5
39 0841180071 Nguyễn Thị Nhung 9.5
40 0841180019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9.5
41 0841180006 Vũ Thị Diệu Ninh 7.5
42 0841180021 Đỗ Thị Nụ 10
43 0841180009 Lê Thu Phương 7
44 0841180048 Nguyễn Thị Phương 9
45 0841180062 Trần Thanh Phương 8.5
46 0841180029 Lê Minh Phượng 8.5
47 0841180056 Phùng Thị Phượng 9.5
48 0841180047 Hoàng Thị Quy 5
49 0841180020 Nguyễn Thị Quỳnh 9
50 0841180010 Phạm Quang Thắng 10
51 0841180049 Trần Thị Thanh 9.5
52 0841180003 Đinh Kim Thoa 8
53 0841180068 Đăng Thị Thu 9.5
54 0741180024 Nguyễn Thị Thu 9.5
55 0841180002 Nguyễn Thị Thu 9
56 0841180077 Nguyễn Thị Thu 9
57 0841180024 Phạm Thị Minh Thùy 5.5
58 0741180034 Nguyễn Thị Tình 10
59 0841180043 Trần Thị Tình 9.5
60 0741180064 Nguyễn Huyền Trang 9.5
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10