Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403650601 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 91 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0641100260 Phan Thị Hương 8.5
32 0641100011 Quách Thị Kim Hương 8.5
33 0641100084 Trần Thị Hương 8.5
34 0641100056 Phạm Thị Hướng 8.5
35 0641100033 Lương Thị Thu Hường 7.3
36 0641100118 Nguyễn Thị Hường 7.8
37 0641100255 Vũ Thị Hường 8.5
38 0641100075 Nguyễn Thị Huyền 8
39 0641100230 Nguyễn Thị Thu Huyền 8
40 0641100202 Cao Thị Lành 8
41 0641100188 Phạm Thị Lệ 8.5
42 0641100234 Bùi Ngọc Linh 6.3
43 0641100034 Ngô Thị Lư 8
44 0641100012 Trần Thị Lương 7.8
45 0641100024 Đoàn Thị Mây 8.3
46 0641100166 Đinh Thị Minh 8.2
47 0641100015 Đặng Thị Quỳnh Nga 8
48 0641100023 Nguyễn Thị Nga 6.8
49 0641100163 Trần Thị Nga 7
50 0641100018 Vi Thị Ngát 8.2
51 0641100005 Bùi Thị Ngọc 7.5
52 0641100251 Ngô Thị Mai Ngọc 8.8
53 0641100178 Phạm Thị Ngọc 7.8
54 0641100179 Hoàng Thị Thuý Nhinh 8.5
55 0641100219 Nguyễn Thị Nhu 8.8
56 0641100182 Đinh Thị Nhung 8.5
57 0641100035 Giáp Thị Nhung 8.3
58 0641100045 Nguyễn Thị Nhung 7.7
59 0641100201 Dương Thị Oanh 8.8
60 0641100200 Phan Thị Kim Oanh 7.8
Trang       Từ 31 đến 60 của 91 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10