15
|
1531020045
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
7.5
|
|
|
16
|
1531020024
|
Nguyễn Quốc
Hưng
|
5.5
|
|
|
17
|
1631050221
|
Nguyễn Xuân
Huyến
|
1.5
|
|
|
18
|
1631050121
|
Phạm Quốc
Khải
|
2
|
2
|
|
19
|
1631050135
|
Bùi Duy
Khánh
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631050132
|
Nguyễn Công
Khánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531040057
|
Dương Tất
Kiệt
|
9
|
|
|
22
|
1531030405
|
Nguyễn Văn
Kiều
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431190115
|
Đặng Văn
Liêm
|
8
|
|
|
24
|
1631040361
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
9
|
|
|
25
|
1631100221
|
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531190092
|
Hoàng Thanh
Phong
|
6
|
|
|
27
|
1531120049
|
Hoàng Hữu
Phước
|
6
|
|
|
28
|
1531020060
|
Nhữ Văn
Phương
|
9
|
|
|
29
|
1631040243
|
Vũ Anh
Quân
|
5.5
|
|
|
30
|
1531040639
|
Nguyễn An
Thạch
|
6.5
|
|
|
31
|
1331010391
|
Bàn Văn
Thắng
|
5.5
|
|
|
32
|
1531050059
|
Nguyễn Trung
Thành
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531010109
|
Bùi Văn
Thiện
|
0
|
2
|
|
34
|
1531190127
|
Nguyễn Đình
Thuận
|
3.5
|
|
|
35
|
1631030524
|
Bùi Trọng
Thức
|
3.5
|
|
|
36
|
1531100024
|
Phạm Hồng
Thủy
|
2
|
|
|
37
|
1531040631
|
Phạm Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631040563
|
Nguyễn Đình
Trang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531120058
|
Nguyễn Ngọc
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631240068
|
Nguyễn Việt
Tú
|
3
|
|
|
41
|
1531240072
|
Lê Anh
Tuấn
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531010163
|
Hồ Sĩ
Tùng
|
1
|
0
|
|
43
|
1531040640
|
Phạm Văn
Tuyển
|
1
|
2
|
|
44
|
1531050037
|
Cao Đức
Vượng
|
2.5
|
|
|