Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031500801 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0841180071 Nguyễn Thị Nhung 9
32 0841180079 Trịnh Thị Nhung 8.5
33 0841180006 Vũ Thị Diệu Ninh 5
34 0841180021 Đỗ Thị Nụ 8.5
35 0841180009 Lê Thu Phương 8.5
36 0841180048 Nguyễn Thị Phương 8.5
37 0841180062 Trần Thanh Phương 8
38 0841180029 Lê Minh Phượng 3.5
39 0841180056 Phùng Thị Phượng 7.5
40 0841180047 Hoàng Thị Quy 0
41 0841180020 Nguyễn Thị Quỳnh 7
42 0841180010 Phạm Quang Thắng 7.5
43 0841180049 Trần Thị Thanh 7.5
44 0841180003 Đinh Kim Thoa 4.5
45 0841180068 Đăng Thị Thu 9
46 0841180002 Nguyễn Thị Thu 4.5
47 0841180077 Nguyễn Thị Thu 7.5
48 0841180024 Phạm Thị Minh Thùy 4
49 0841180043 Trần Thị Tình 9
50 0841180061 Đoàn Quang Trung 9
51 0841180069 Nguyễn Xuân Trường 4.5
52 0841180053 Quách Đức Tuân 4.5
53 0841180022 Nguyễn Thị Tuyết 4.5
54 0841180041 Hoàng Thị Vân 9
55 0841180046 Lê Thanh Vân 8.5
56 0841180055 Nguyễn Thị Vân 8.5
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10