25
|
1531040509
|
Lê Trọng
Quân
|
4.5
|
|
|
26
|
1531040560
|
Lê Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531040544
|
Lê Viết
Quý
|
5
|
|
|
28
|
1531040494
|
Hoàng Văn
Sang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531040564
|
Đỗ Trọng
Sơn
|
7.5
|
|
|
30
|
1531040555
|
Trần Bùi
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1531040526
|
Vũ Đức
Tài
|
6
|
|
|
32
|
1531040565
|
Vũ Thành
Tam
|
6
|
|
|
33
|
1531040562
|
Lê Sỹ
Thắng
|
6.5
|
|
|
34
|
1531040504
|
Hoàng Hữu
Thanh
|
6
|
|
|
35
|
1531040487
|
Mai Đình
Thanh
|
9
|
|
|
36
|
1531040538
|
Đinh Văn
Thành
|
7
|
|
|
37
|
1531040529
|
Nguyễn Đức
Thành
|
6
|
|
|
38
|
1531040547
|
Phan Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531040542
|
Nguyễn Văn
Thuỷ
|
6
|
|
|
40
|
1531040541
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531040528
|
Trần Mạnh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531040486
|
Phạm Văn
Tín
|
6
|
|
|
43
|
1531040549
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1531040490
|
Nguyễn Thành
Trung
|
5
|
|
|
45
|
1531040559
|
Lê Văn
Trường
|
7.5
|
|
|
46
|
1531040554
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
8
|
|
|
47
|
1531040553
|
Trần Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
48
|
1531040556
|
Trần Bùi
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531040548
|
Vũ Trường
Tuấn
|
7
|
|
|
50
|
1531040503
|
Nghiêm Lưu Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
51
|
1531040517
|
Phan Hữu
Tùng
|
7
|
|
|
52
|
1531040505
|
Đào Văn
Tuyển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1531040546
|
Đỗ Văn
Vinh
|
4
|
|
|
54
|
1531040545
|
Hoàng Hữu
Vinh
|
7
|
|
|