26
|
1531040679
|
Đào Gia
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531040677
|
Nguyễn Hữu
Long
|
7.5
|
|
|
28
|
1531040028
|
Trần Văn
Luận
|
6.5
|
|
|
29
|
1531040666
|
Thân Văn
Lực
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040351
|
Lê Minh
Lương
|
5.5
|
|
|
31
|
1531040341
|
Phùng Đức
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1531040396
|
Trần Công
Minh
|
6
|
|
|
33
|
1531040696
|
Hà Duy
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1531040322
|
Ngô Văn
Nam
|
4.5
|
|
|
35
|
1531040359
|
Nguyễn Duy
Năng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1531040665
|
Đào Ngọc
Nghiệp
|
6.5
|
|
|
37
|
1531040346
|
Đỗ Văn
Phòng
|
5.5
|
|
|
38
|
1531040534
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531040544
|
Lê Viết
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1531040330
|
Nguyễn
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531040395
|
Nguyễn Văn
Sướng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531040676
|
Nguyễn Văn
Tấn
|
4
|
|
|
43
|
1531040655
|
Nguyễn Hùng
Thắng
|
4
|
|
|
44
|
1531040529
|
Nguyễn Đức
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1531040678
|
Trần Công
Thành
|
4.5
|
|
|
46
|
1531040380
|
Trần Văn
Thể
|
4.5
|
|
|
47
|
1531040559
|
Lê Văn
Trường
|
7.5
|
|
|
48
|
1531040344
|
Phạm Minh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531040366
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
5.5
|
|
|
50
|
1531040674
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
5
|
|
|
51
|
1531040713
|
Trịnh Trung
Tuệ
|
4.5
|
|
|
52
|
1531040377
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
5
|
|
|
53
|
1531040667
|
Nguyễn Văn
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531040652
|
Vương Sỹ Tuấn
Vũ
|
6.5
|
|
|
55
|
1531040659
|
Bùi Văn
Vững
|
5
|
|
|