| 31 | 1531040341 | Phùng Đức
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1531040396 | Trần Công
                                                                    Minh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1531040696 | Hà Duy
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1531040322 | Ngô Văn
                                                                    Nam | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1531040359 | Nguyễn Duy
                                                                    Năng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1531040665 | Đào Ngọc
                                                                    Nghiệp | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1531040346 | Đỗ Văn
                                                                    Phòng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1531040534 | Nguyễn Hồng
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1531040544 | Lê Viết
                                                                    Quý | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1531040330 | Nguyễn
                                                                    Quyết | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1531040395 | Nguyễn Văn
                                                                    Sướng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1531040676 | Nguyễn Văn
                                                                    Tấn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1531040655 | Nguyễn Hùng
                                                                    Thắng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1531040529 | Nguyễn Đức
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1531040678 | Trần Công
                                                                    Thành | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1531040380 | Trần Văn
                                                                    Thể | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1531040559 | Lê Văn
                                                                    Trường | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1531040344 | Phạm Minh
                                                                    Tú | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1531040366 | Hoàng Minh
                                                                    Tuấn | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1531040674 | Nguyễn Minh
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1531040713 | Trịnh Trung
                                                                    Tuệ | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1531040377 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1531040667 | Nguyễn Văn
                                                                    Văn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1531040652 | Vương Sỹ Tuấn
                                                                    Vũ | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1531040659 | Bùi Văn
                                                                    Vững | 5 |  |  |