36
|
6121050040
|
Nguyễn Hạnh
Phúc
|
7
|
|
|
37
|
6121050037
|
Nguyễn Nhật
Quang
|
6
|
|
|
38
|
6121050019
|
Trần Văn
Quang
|
6
|
|
|
39
|
6121050050
|
Phan Tiến
Sơn
|
8
|
|
|
40
|
6121050027
|
Vũ Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
6121050005
|
Nguyễn Thị
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
6121050029
|
Đỗ Văn
Thái
|
5
|
|
|
43
|
1431050082
|
Đinh Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
6121050068
|
Lê Quyết
Thắng
|
5
|
|
|
45
|
6121050020
|
Phạm Văn
Thắng
|
5
|
|
|
46
|
6121050088
|
Trần Ngọc
Thêm
|
7
|
|
|
47
|
6121050022
|
Nguyễn Phùng
Thiện
|
6
|
|
|
48
|
1531060129
|
Hoàng Văn Công
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6121050059
|
Nguyễn Mạnh
Thu
|
5
|
|
|
50
|
6121050012
|
Nguyễn Văn
Tình
|
7
|
|
|
51
|
6121050082
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
6121050021
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
8
|
|
|
53
|
6121050026
|
Hoàng Đức
Trung
|
6
|
|
|
54
|
6121050079
|
Lê Bá
Trung
|
8
|
|
|
55
|
6121050058
|
Nguyễn Văn
Trượng
|
8
|
|
|
56
|
1531050011
|
Đặng Minh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
6121050016
|
Lê Văn
Tú
|
8
|
|
|
58
|
6121050041
|
Lê Văn
Tú
|
8
|
|
|
59
|
6121050017
|
Lê Minh
Tuấn
|
8
|
|
|
60
|
1531050045
|
Ngô Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
6121050077
|
Lê Thị
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
6121050056
|
Dương Văn
Vinh
|
7
|
|
|
63
|
6121050055
|
Nguyễn Xuân
Vinh
|
8
|
|
|
64
|
6121050030
|
Trần Văn
Vương
|
8
|
|
|
65
|
6121050084
|
Đỗ Viết
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|