31
|
1041260195
|
Nguyễn Thị Khánh
Hòa
|
4
|
|
|
32
|
1041260097
|
Trần Đức
Hoàn
|
6.5
|
|
|
33
|
1041260086
|
Chu Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1041260027
|
Nguyễn Viết
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1041260169
|
Phạm Minh
Hoàng
|
1
|
|
|
36
|
1041260051
|
Đào Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1041260092
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
3.5
|
|
|
38
|
1041260090
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1041260102
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1041260234
|
Phạm Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1041260070
|
Vũ Thị Thu
Huyền
|
6
|
|
|
42
|
1041260058
|
Nguyễn Đức
Huynh
|
0
|
|
|
43
|
1041260259
|
Lê Mạnh
Khang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1041260127
|
Lê Tuấn
Khanh
|
2
|
|
|
45
|
1041260028
|
Nguyễn Thuỳ
Linh
|
7
|
|
|
46
|
1041260157
|
Triệu Tiến
Linh
|
6
|
|
|
47
|
1041260161
|
Nguyễn Kiêm
Lợi
|
4.5
|
|
|
48
|
1041260117
|
Nguyễn Hữu
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1041260147
|
Lê Đình
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1041260064
|
Trần Lữ
Nam
|
6
|
|
|
51
|
1041260094
|
Lê Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1041260145
|
Phúc Ngọc
Nghĩa
|
0
|
|
|
53
|
1041260156
|
Đặng Trần
Phong
|
3
|
|
|
54
|
1041260098
|
Hoàng Viết
Phong
|
5.5
|
|
|
55
|
1041260188
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
6
|
|
|
56
|
1041260194
|
Nguyễn Thị
Sim
|
8
|
|
|
57
|
1041260182
|
Lê Đình
Sơn
|
3.5
|
|
|
58
|
1041260171
|
Ngô Văn
Sơn
|
6
|
|
|
59
|
1041260101
|
Trương Văn
Sơn
|
4.5
|
|
|
60
|
1041260155
|
Nguyễn Văn
Thành
|
4.5
|
|
|