Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031510802 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2-K8_K8
Trang       Từ 8 đến 37 của 37 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
8 0841180083 Nguyễn Thị Dung 9
9 0841180157 Trần Thị Kim Dung 10
10 0841180139 Tạ Thị Hương Giang 10
11 0841180129 Hoàng Tuấn Hiệp 8
12 0841180092 Vũ Thị Hòa 8
13 0841180032 Lưu Đình Sỹ Hoàng
14 0841180058 Lê Thị Hồng 5
15 0841180153 Nguyễn Thị Thu Hương 10
16 0841180162 Nguyễn Thị Huyền
17 0841180093 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 8.5
18 0841180229 Đặng Thị Khoa 9.5
19 0841180088 Phan Hương Ly 10
20 0841180151 Trịnh Thị Mai 7
21 0841180185 Trương Hoàng Nam 0
22 0841180126 Lê Thị Ngân 7.5
23 0741180166 Bùi Thị Hồng Nhung 7.5
24 0841180048 Nguyễn Thị Phương 8
25 0841180029 Lê Minh Phượng 2
26 0741180111 Dương Minh Quang 6
27 0841180020 Nguyễn Thị Quỳnh 6
28 0841180143 Trần Thị Thúy Quỳnh 9.5
29 0841180132 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 9.5
30 0841180156 Lưu Thu Thảo 8
31 0841180091 Phạm Thị Thu 9.5
32 0841180024 Phạm Thị Minh Thùy 9
33 0841180097 Lê Thị Trinh 9
34 0841180150 Nguyễn Văn Tưởng 10
35 0841180111 Nguyễn Thị Tuyết 9
36 0841180041 Hoàng Thị Vân 9.5
37 0841180145 Trần Thị Yến 5
Trang       Từ 8 đến 37 của 37 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10