36
|
1631050008
|
Nguyễn Quý
Lượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631050024
|
Bùi Thiên
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631050035
|
Đỗ Tuấn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631050062
|
Nguyễn Sĩ
Mạnh
|
7
|
|
|
40
|
1631050072
|
Nguyễn Văn
Nam
|
9
|
|
|
41
|
1631050014
|
Nguyễn Đình
Nhất
|
8
|
|
|
42
|
1631050048
|
Lưu Thị
Như
|
10
|
|
|
43
|
0841050224
|
Nguyễn Đình
Nhuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631050016
|
Đỗ Hồng
Quân
|
8
|
|
|
45
|
1631050001
|
Nguyễn Bá
Quân
|
7.5
|
|
|
46
|
1631050067
|
Nguyễn Mạnh Anh
Quân
|
8.5
|
|
|
47
|
1631050040
|
Chu Huy
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631050065
|
Nguyễn Minh
Quang
|
9
|
|
|
49
|
1631050060
|
Trần Thị
Quỳnh
|
5.5
|
|
|
50
|
1531050093
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
9
|
|
|
51
|
1631050028
|
Nguyễn Huy
Thắng
|
8
|
|
|
52
|
1631050085
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
8
|
|
|
53
|
1631050003
|
Nguyễn Văn
Thông
|
9
|
|
|
54
|
1631050063
|
Hoàng Thị
Trang
|
10
|
|
|
55
|
1631050031
|
Nguyễn Khắc
Trung
|
9
|
|
|
56
|
1631050080
|
Vũ Quốc
Trưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631050088
|
Hoàng Phú
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631050075
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
10
|
|
|
59
|
1631050019
|
Nguyễn Việt
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631050045
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
8.5
|
|
|
61
|
1631050083
|
Phạm Sơn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1631050078
|
Ngô Duy
Văn
|
8.5
|
|
|
63
|
1631050074
|
Nguyễn Hùng
Vĩ
|
8
|
|
|
64
|
1631050013
|
Nguyễn Anh
Vinh
|
9
|
|
|
65
|
1631050058
|
Nguyễn Khắc
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|