13
|
1631040666
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531040045
|
Trần Văn
Hòa
|
2.5
|
|
|
15
|
1631040086
|
Dương Xuân
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631040053
|
Vương Quốc
Hùng
|
8.5
|
|
|
17
|
1631040672
|
Lưu Văn
Hưng
|
7.5
|
|
|
18
|
1631040206
|
Nguyễn Đình
Hưng
|
7.5
|
|
|
19
|
1531040669
|
Trần Ngọc
Khiêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531040221
|
Trần Hữu
Khoẻ
|
6
|
|
|
21
|
1041080185
|
Nguyễn Văn
Khương
|
1.5
|
|
|
22
|
1731240058
|
Đào Xuân
Lãm
|
2.5
|
|
|
23
|
1631040023
|
Phan Bá
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531040068
|
Lê Hoàng
Long
|
4
|
|
|
25
|
1531040212
|
Phùng Văn
Long
|
6.5
|
|
|
26
|
1631040778
|
Vương Bằng
Nhật
|
6
|
|
|
27
|
1631040771
|
Nguyễn Văn
Quang
|
3.5
|
|
|
28
|
1631040628
|
Vũ Xuân
Quỳnh
|
7.5
|
|
|
29
|
1631040636
|
Bùi Văn
Sản
|
8.5
|
|
|
30
|
1631040733
|
Đặng Văn
Thành
|
5
|
|
|
31
|
1631040528
|
Phạm Xuân
Thiết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1731240010
|
Trần Tiến
Thưởng
|
0
|
|
|
33
|
1731240043
|
Bùi Văn
Toàn
|
5.5
|
|
|
34
|
1731240053
|
Vũ Mạnh
Toàn
|
0
|
|
|
35
|
1631040676
|
Trần Văn
Tới
|
8.5
|
|
|
36
|
1631040697
|
Phạm Văn
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1731240029
|
Lê Minh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1731240035
|
Vũ Minh
Tuấn
|
6
|
|
|
39
|
1531040713
|
Trịnh Trung
Tuệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1531040503
|
Nghiêm Lưu Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631040810
|
Phạm Huy
Vinh
|
9
|
|
|
42
|
1631040403
|
Vũ Tuấn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|