31
|
1041360357
|
Hồ Việt
Hưng
|
8.5
|
|
|
32
|
1041360363
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
3
|
|
|
33
|
1041360419
|
Đỗ Văn
Huy
|
6
|
|
|
34
|
0941360442
|
Lê Thị
Khương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1041360397
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
8.5
|
|
|
36
|
1041360374
|
Trần Thế
Kỷ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1041360352
|
Nguyễn Thị
Lan
|
9.5
|
|
|
38
|
1041360391
|
Nguyễn Thị
Lân
|
8
|
|
|
39
|
1041360407
|
Dương Minh
Long
|
5.5
|
|
|
40
|
1041360377
|
Nguyễn Sơn
Nam
|
9
|
|
|
41
|
1041360354
|
Mai Việt
Nghĩa
|
5.5
|
|
|
42
|
1041360365
|
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
|
6
|
|
|
43
|
1041360379
|
Đỗ Hữu
Ninh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1041360154
|
Nguyễn Anh
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1041360359
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1041360341
|
Vũ Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1041360370
|
Lê HồNg
Sơn
|
5.5
|
|
|
48
|
1041360381
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
5.5
|
|
|
49
|
1041360385
|
Nguyễn Hữu
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1041360395
|
Vũ Minh
Sơn
|
6.5
|
|
|
51
|
1041360383
|
Đặng Minh
Thành
|
5.5
|
|
|
52
|
1041360340
|
Phạm Văn
Thành
|
1
|
|
|
53
|
1041360409
|
Hồ Hữu
Thứ
|
9
|
|
|
54
|
1041360351
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
9
|
|
|
55
|
1041360408
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
6.5
|
|
|
56
|
1041360353
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
7
|
|
|
57
|
1041360360
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
5
|
|
|
58
|
1041360362
|
Giang Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1041360382
|
Phạm Nguyên
Trường
|
6
|
|
|
60
|
1041360577
|
Phan Ngọc
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|