20
|
1041060007
|
Lê Thế
Lâm
|
9
|
|
|
21
|
0841060172
|
Trần Hữu
Lộc
|
2
|
|
|
22
|
1041060075
|
Đỗ Hoàng
Long
|
3
|
|
|
23
|
1041060068
|
Nguyễn Thành
Luân
|
6.5
|
|
|
24
|
1041060004
|
Vũ Công
Minh
|
6.5
|
|
|
25
|
1041060017
|
Phạm Văn
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1041060071
|
Nguyễn Thị
Nhàn
|
8
|
|
|
27
|
1041060350
|
INTHAVONG
Nouk
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1041060039
|
Phạm Hồng
Phi
|
6.5
|
|
|
29
|
1041060058
|
Đỗ Thị
Phượng
|
8.5
|
|
|
30
|
1041060026
|
Hàn Ngọc
Quân
|
4.5
|
|
|
31
|
1041060062
|
Trần Văn
Quân
|
7.5
|
|
|
32
|
1041060011
|
Nguyễn Minh
Quang
|
4.5
|
|
|
33
|
1041060057
|
Nguyễn Thành
Quang
|
7.5
|
|
|
34
|
1041060072
|
Vũ Duy
Quang
|
8
|
|
|
35
|
1074060174
|
Phạm Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1041060052
|
Nguyễn Kim
Thái
|
3.5
|
|
|
37
|
1041060012
|
Đào Duy
Thanh
|
4
|
|
|
38
|
1041060023
|
Bì Thị Thu
Thảo
|
8.5
|
|
|
39
|
1041040171
|
Nguyễn Hữu
Tiến
|
4.5
|
|
|
40
|
1041060005
|
Hồ Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1041060074
|
Lã Thị Huyền
Trang
|
8
|
|
|
42
|
1041060059
|
Hoàng Văn
Truyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1041060054
|
Nguyễn Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1041060024
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1041060032
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1041060043
|
Phạm Xuân
Tuấn
|
5
|
|
|
47
|
1041060010
|
Vũ Văn
Việt
|
4
|
|
|
48
|
1041060063
|
Đỗ Đức
Vinh
|
7
|
|
|
49
|
1041060061
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|