1
|
1331120003
|
Dương Thị Hoàng
Anh
|
8
|
|
|
2
|
1331120045
|
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1331120058
|
Cù Thị
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331120039
|
Phạm Thị Kim
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331120057
|
Phạm Văn
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331120053
|
Hoàng Xuân
Cường
|
9
|
|
|
7
|
1331120060
|
Vương Quang
Độ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331120016
|
Nguyễn Khắc
Đông
|
8
|
|
|
9
|
1331120019
|
Nguyễn Đức
Duẩn
|
6
|
|
|
10
|
1331120049
|
Cao Mạnh
Đức
|
4
|
|
|
11
|
1331120071
|
Trịnh Văn
Đức
|
4
|
|
|
12
|
1331120026
|
Đinh Thị
Dung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331120018
|
Lê Văn
Dũng
|
7
|
|
|
14
|
1331120031
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
15
|
1331120025
|
Trần Thị Trà
Giang
|
8
|
|
|
16
|
1331120059
|
Nguyễn Tiến
Giáp
|
7
|
|
|
17
|
1331120046
|
Phạm Thị
Hải
|
3
|
|
|
18
|
1331120022
|
Trần Văn
Hải
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331120007
|
Bùi Thị
Hạnh
|
5
|
|
|
20
|
1331120033
|
Lê Thị
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331120051
|
Hoàng Văn
Hiệp
|
4
|
|
|
22
|
1331120056
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
7
|
|
|
23
|
1331120012
|
Lương Thị Thu
Hoài
|
7
|
|
|
24
|
1331120048
|
Nguyễn Đức
Hoàn
|
3
|
|
|
25
|
1331120035
|
Đặng Hữu
Hướng
|
7
|
|
|
26
|
1331120024
|
Trương Thị
Hường
|
10
|
|
|
27
|
1331120041
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
9
|
|
|
28
|
1331120028
|
Nguyễn Văn
Khang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331120004
|
Vũ Duy
Khương
|
8
|
|
|
30
|
1331120038
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|