| 28 | 1631050008 | Nguyễn Quý
                                                                    Lượng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731050071 | Nguyễn Tiến
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731050096 | Nguyễn Xuân
                                                                    Minh | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1731050081 | Phạm Bình
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1731050076 | Nguyễn Phương
                                                                    Nam | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1731050103 | Nguyễn Phương
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1731050109 | Trần Văn
                                                                    Nam | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1731050099 | Nguyễn Thị Hồng
                                                                    Nhung | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1731050113 | Hoàng Đại
                                                                    Phát | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1731050074 | Phan Quốc
                                                                    Phi | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1731050102 | Vũ Văn
                                                                    Quý | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1731050104 | Đàm Văn
                                                                    Sơn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1731050095 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 0541050170 | Lê Văn
                                                                    Thắng | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1731050108 | Vũ Văn
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1731050083 | Hoàng Thị
                                                                    Thư | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1731050070 | Bùi Minh
                                                                    Tiến | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1731050034 | Lê Quang
                                                                    Tiến | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1731050092 | Trần Xuân
                                                                    Trường | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1731050080 | Vũ Đức
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1631050088 | Hoàng Phú
                                                                    Tú | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1731050098 | Trần Ngọc
                                                                    Tú | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1731050073 | Trần Thị Thanh
                                                                    Tú | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1631050019 | Nguyễn Việt
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1731050079 | Hoàng Xuân
                                                                    Tùng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1731050069 | Nguyễn Đức
                                                                    Tùng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1731050067 | Nguyễn Tuyển
                                                                    Tùng | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631050083 | Phạm Sơn
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1731050100 | Khuất Đình
                                                                    Tuyến | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1731050105 | Nguyễn Văn
                                                                    Vụ | 5 |  |  |