16
|
1031040102
|
Trần Đắc
Kiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131040702
|
Nguyễn Bá
Liên
|
1
|
6
|
|
18
|
1131040050
|
Ngọ Xuân
Lộc
|
1
|
5
|
|
19
|
1131040372
|
Nguyễn Văn
Lộc
|
0
|
6
|
|
20
|
1131040343
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
0
|
6
|
|
21
|
1131040337
|
Trần Quốc
Minh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131040044
|
Phạm Công
Phát
|
0
|
5
|
|
23
|
1131040438
|
Nguyễn Ngọc
Phi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131040635
|
Hoàng Mạnh
Phương
|
0
|
6
|
|
25
|
1131040043
|
Đào Ngọc
Quang
|
7
|
|
|
26
|
1131040471
|
Nguyễn Bùi
Quý
|
0
|
8
|
|
27
|
1131040420
|
Vũ Viết
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1131040386
|
Hà Đức
Tâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131040024
|
Phan Đăng
Tân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131040527
|
Bùi Sỹ
Thành
|
0
|
8
|
|
31
|
1131040119
|
Vũ Văn
Thiện
|
0
|
7
|
|
32
|
1131040442
|
Phùng Ngọc
Thương
|
7
|
|
|
33
|
1131040034
|
Nguyễn Quốc
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131040430
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1131040598
|
Nguyễn Quốc
Trọng
|
0
|
7
|
|
36
|
1131040636
|
Đỗ Văn
Trường
|
7
|
|
|
37
|
1131040724
|
Nguyễn Văn
Trường
|
0
|
9
|
|
38
|
1131040179
|
Lưu Văn
Tú
|
0
|
9
|
|
39
|
1131040689
|
Nguyễn Thanh
Tú
|
7
|
|
|
40
|
1131040155
|
Trần Anh
Tú
|
0
|
9
|
|
41
|
1131040680
|
Trần Công
Tuấn
|
0
|
8
|
|
42
|
1131040084
|
Phạm Văn
Tùng
|
7
|
|
|
43
|
1131040665
|
Trương Thanh
Tùng
|
0
|
8
|
|
44
|
1131040711
|
Chu Văn
Tuyến
|
1
|
5
|
|
45
|
1131040623
|
Phạm Văn
Tuyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|