61
|
1231020177
|
Trần Văn
Suất
|
5
|
|
|
62
|
1231020145
|
Lê Xuân
Tài
|
7
|
|
|
63
|
1231020138
|
Nguyễn Thanh
Tâm
|
4
|
|
|
64
|
1231020113
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1231020174
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1231020137
|
Hà Vịêt
Thanh
|
7
|
|
|
67
|
1231020125
|
Trần Ngọc
Thanh
|
4
|
|
|
68
|
1231020093
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1231020171
|
Nguyễn Văn
Thạo
|
7
|
|
|
70
|
1231020117
|
Nguyễn Đình
Thi
|
8
|
|
|
71
|
1231020284
|
Phùng Văn
Thiện
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231020289
|
Mai Văn
Thìn
|
7
|
|
|
73
|
1131010258
|
Trần Chí
Thọ
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231020135
|
Trần Văn
Thuật
|
8
|
|
|
75
|
1231020123
|
Trịnh Minh
Thức
|
5
|
|
|
76
|
1231020152
|
Phạm Bá
Thương
|
6
|
|
|
77
|
1231020132
|
Vũ Trí
Tình
|
6
|
|
|
78
|
1231020134
|
Trần Ngọc
Toàn
|
7
|
|
|
79
|
1231020158
|
Trần Thọ
Tráng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1231020100
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
8
|
|
|
81
|
1231020175
|
Ngô Minh
Trung
|
8
|
|
|
82
|
1231020129
|
Hoàng Xuân
Trường
|
8
|
|
|
83
|
1231020144
|
Phạm Xuân
Trường
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1131010478
|
Bùi Anh
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231020097
|
Phạm Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
86
|
1231020162
|
Trần Văn
Tùng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231020143
|
Vũ Đức
Ưng
|
6
|
|
|
88
|
1231020114
|
Nguyễn Văn
Vĩnh
|
6
|
|
|
89
|
1231020212
|
Đỗ Bá
Vương
|
6
|
|
|
90
|
1231020149
|
Nguyễn Hữu
Vỹ
|
6
|
|
|