38
|
1231050547
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
5
|
|
|
39
|
1231040699
|
Nguyễn Đình
Nhân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231040021
|
Mai Văn
Quảng
|
6
|
|
|
41
|
1231080067
|
Nguyễn Chí
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1231050566
|
Chu Công
Quỳnh
|
6
|
|
|
43
|
1231040669
|
Nhữ Xuân
Sơn
|
0
|
6
|
|
44
|
1131040465
|
Lê Viết
Tân
|
6
|
|
|
45
|
1331050235
|
Phan Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231040666
|
Tạ Quang
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231040320
|
Cao Văn
Thành
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231040606
|
Nguyễn Trung
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231050607
|
Nguyễn Văn
Thành
|
10
|
|
|
50
|
1331040056
|
Tăng Tiến
Thành
|
10
|
|
|
51
|
1231050558
|
Vũ Văn
Thành
|
9
|
|
|
52
|
1331040794
|
Phạm Văn
Thìn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231050619
|
Chu Văn
Thụ
|
8
|
|
|
54
|
1231050642
|
Lưu Đức
Thuận
|
2
|
9
|
|
55
|
1231040612
|
Đào Quang
Tính
|
4
|
|
|
56
|
1231040283
|
Phạm Xuân
Triều
|
5
|
|
|
57
|
1231040296
|
Nguyễn Hữu
Trình
|
4
|
|
|
58
|
1231040314
|
Vũ Văn
Trọng
|
4
|
|
|
59
|
1231040444
|
Trần Văn
Trương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231040285
|
Nguyễn Văn
Trường
|
6
|
|
|
61
|
1231040104
|
Vũ Ngọc
Tú
|
0
|
|
|
62
|
1231040704
|
Phạm Ngọc
Tự
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231040343
|
Đặng Thanh
Tuấn
|
8
|
|
|
64
|
1231040118
|
Phạm Văn
Tuyền
|
9
|
|
|
65
|
1231040692
|
Trịnh Thế
Văn
|
7
|
|
|
66
|
1231050624
|
Dương Văn
Việt
|
5
|
|
|
67
|
1331040375
|
Nguyễn Vinh
Việt
|
4
|
|
|