| 22 | 1231050509 | Phạm Công
                                                                    Minh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231050663 | Nguyễn Đình
                                                                    Phi | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231050153 | Đỗ Thị
                                                                    Phương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231050041 | Phạm Đăng
                                                                    Quang | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231050716 | Khuất Văn
                                                                    Quyết | 2 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231050703 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Sáng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231050194 | Nguyễn Huy
                                                                    Sơn | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231050504 | Nguyễn Đức
                                                                    Tấn | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1231050572 | Trần Minh
                                                                    Thái | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 0241050306 | Đỗ Văn
                                                                    Thắng | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1131050340 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1231050221 | Lã Phương
                                                                    Thành | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1231050250 | Vũ Văn
                                                                    Thành | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1231050030 | Đặng Văn
                                                                    Thịnh | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1331050545 | Đỗ Xuân
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1231050053 | Phạm Văn
                                                                    Thoại | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1231050119 | Nguyễn Công
                                                                    Thuỷ | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1231050464 | Nguyễn Văn
                                                                    Tĩnh | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1231050675 | Lê Văn
                                                                    Toàn | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1231050082 | Hoàng Văn
                                                                    Trí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1231050639 | Hoàng Hà
                                                                    Trung | ** | 0 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1231050024 | Đào Văn
                                                                    Trưởng | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1231050282 | Nguyễn Đăng
                                                                    Tú | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1231050594 | Thân Văn
                                                                    Tư | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1231050102 | Đồng Văn
                                                                    Tuấn | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1231050726 | Nguyễn Sỹ
                                                                    Tuấn | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1131050381 | Trần Văn
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1231050521 | Thân Văn
                                                                    Tuyển | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1231050494 | Dương Thế
                                                                    Việt | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1231050609 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Vũ | 0 | 0 |  |