62
|
1331040080
|
Đỗ Đình
Thành
|
6
|
|
|
63
|
0541040178
|
Lê Thế
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
0541040171
|
Nguyễn Xuân
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331040009
|
Phạm Ngọc
Thành
|
4
|
|
|
66
|
1331040055
|
Đặng Ngọc
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1331040033
|
Đỗ Văn
Thiện
|
6
|
|
|
68
|
1331040075
|
Lê Văn
Thịnh
|
6
|
|
|
69
|
1331040078
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
0
|
5
|
|
70
|
1331040086
|
Lê Đức
Thọ
|
4
|
|
|
71
|
1131040588
|
Vũ Văn
Thượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1331040049
|
Mai Minh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1331040044
|
Nguyễn Văn
Tô
|
7
|
|
|
74
|
1331040015
|
Ngô Văn
Toản
|
6
|
|
|
75
|
1331040017
|
Nguyễn Văn
Triều
|
5
|
|
|
76
|
1331040068
|
Lưu Hùng
Trường
|
5
|
|
|
77
|
1331040032
|
Nguyễn Văn
Trường
|
5
|
|
|
78
|
1331040018
|
Võ Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1331040083
|
Vũ Quang
Trường
|
7
|
|
|
80
|
1331040085
|
Nguyễn Văn
Truyền
|
5
|
|
|
81
|
1331040057
|
Nguyễn Thị
Tứ
|
10
|
|
|
82
|
1331040023
|
Lê Anh
Tuấn
|
4
|
|
|
83
|
1331040066
|
Phạm Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
84
|
1331040025
|
Phạm Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
85
|
1331040031
|
Trần Công
Tuấn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
0541040169
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1331040087
|
Phạm Xuân
Tuyên
|
6
|
|
|
88
|
0541240049
|
Nguyễn Hữu
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1331040041
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
6
|
|
|
90
|
1331040021
|
Ninh Xuân
Vinh
|
6
|
|
|
91
|
1331040081
|
Khuất Quang
Vịnh
|
7
|
|
|