61
|
1231010041
|
Trương Văn
Nghĩa
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231010522
|
Trần Thạc
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231100012
|
Nguyễn Thị
Nguyệt
|
4
|
|
|
64
|
1231110011
|
Trần Thị
Nhung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1231010359
|
Trần Bá
Pháp
|
3
|
|
|
66
|
1231060248
|
Đặng Văn
Phong
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231010280
|
Nguyễn Xuân
Phong
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1231070514
|
Hoàng Thị
Phương
|
5
|
|
|
69
|
1231070121
|
Mầu Thị Thu
Phương
|
6
|
|
|
70
|
1231070140
|
Nguyễn Thị
Phương
|
0
|
5
|
|
71
|
1231072210
|
Nguyễn Thị
Phương
|
5
|
|
|
72
|
1231050220
|
Nguyễn Thế
Quang
|
0
|
5
|
|
73
|
1231040537
|
Lê Đức
Tập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231050235
|
Nguyễn Việt
Thắng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231070124
|
Lê Thị
Thanh
|
0
|
5
|
|
76
|
1331110019
|
Phạm Thị
Thanh
|
0
|
4
|
|
77
|
1231190250
|
Ngô Đăng
Thao
|
4
|
|
|
78
|
1331060124
|
Phạm Đức
Thiệp
|
0
|
5
|
|
79
|
1231090524
|
Đậu Thị
Thu
|
6
|
|
|
80
|
1231070636
|
Lê Thị
Thu
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1231070003
|
Nguyễn Thị
Thu
|
0
|
5
|
|
82
|
1231030126
|
Nguyễn Văn
Thục
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231050248
|
Nguyễn Văn
Tiệp
|
0
|
7
|
|
84
|
1231060091
|
Ngô Văn
Tịnh
|
0
|
8
|
|
85
|
1231040716
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
2
|
|
86
|
1231110014
|
Bùi Thị Hà
Trang
|
0
|
0
|
|
87
|
1231072147
|
Nguyễn Thị
Trang
|
4
|
|
|
88
|
1231040717
|
Lê Huy
Tráng
|
0
|
4
|
|
89
|
1231010216
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
0
|
1
|
|
90
|
1231060086
|
Nguyễn Sỹ
Trung
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|