71
|
1231020177
|
Trần Văn
Suất
|
4
|
|
|
72
|
1231140021
|
Nguyễn Thị
Tân
|
2
|
6
|
|
73
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1331030335
|
Dương Văn
Thành
|
0
|
5
|
|
75
|
1331050570
|
Trịnh Văn
Thành
|
0
|
5
|
|
76
|
1231140076
|
Lưu Thị
Thi
|
0
|
7
|
|
77
|
1331050545
|
Đỗ Xuân
Thịnh
|
0
|
2
|
|
78
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1331050421
|
Lê Văn
Thông
|
0
|
|
|
80
|
1331040274
|
Nguyễn Văn
Thức
|
6
|
|
|
81
|
1331040606
|
Vương Khả
Tiến
|
0
|
6
|
|
82
|
1331050490
|
Đào Xuân
Tiếp
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1331050521
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231030232
|
Ngô Xuân
Tôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231140048
|
Nguyễn Thị Hà
Trang
|
0
|
3
|
|
86
|
1331030385
|
Lê Thanh
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231010388
|
Nguyễn Trọng
Trung
|
0
|
|
|
88
|
1231010138
|
Phạm Quang
Trung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1131190316
|
Đào Văn
Trường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1331040693
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
0
|
4
|
|
91
|
1231010531
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
4
|
|
|
92
|
1331030620
|
Hoàng Mạnh
Tuấn
|
0
|
0
|
|
93
|
1331050370
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
0
|
|
94
|
1331010039
|
Phạm Anh
Tuấn
|
2
|
0
|
|
95
|
1331020023
|
Nguyễn Đình
Tuyên
|
4
|
|
|
96
|
1331040694
|
Thân Văn
Tuyến
|
0
|
1
|
|
97
|
1231020262
|
Phạm Duy
Văn
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1331030523
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
0
|
5
|
|
99
|
1331040683
|
Nông Đức
Vinh
|
0
|
7
|
|
100
|
1231010472
|
Trần Văn
Vương
|
0
|
4
|
|