61
|
1331050398
|
Phạm Văn
Thắng
|
0
|
5
|
|
62
|
1331050410
|
Phạm Văn
Thắng
|
0
|
3
|
|
63
|
1331050373
|
Trần Văn
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1331050570
|
Trịnh Văn
Thành
|
2
|
1.5
|
|
65
|
1331050510
|
Ngô Văn
Thiêm
|
0
|
2
|
|
66
|
1331050295
|
Nguyễn Xuân
Thiên
|
7
|
|
|
67
|
1331050545
|
Đỗ Xuân
Thịnh
|
5
|
|
|
68
|
1231050099
|
Vũ Đức
Thịnh
|
6
|
|
|
69
|
1331050301
|
Trần Văn
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1331050419
|
Nguyễn Bá
Thuần
|
4
|
|
|
71
|
1331050031
|
Bùi Đức
Tiến
|
5
|
|
|
72
|
1331050322
|
Bùi Đức
Tin
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1331050239
|
Lê Hữu
Trung
|
0
|
4.5
|
|
74
|
1331050024
|
Nguyễn Đình
Trường
|
8
|
|
|
75
|
1331050198
|
Đào Văn
Tú
|
0
|
3
|
|
76
|
1331050386
|
Lê Hữu
Tuấn
|
0
|
2
|
|
77
|
1331050080
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1331050315
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1231050726
|
Nguyễn Sỹ
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1331050429
|
Nguyễn Trí
Tuấn
|
6
|
|
|
81
|
1331050230
|
Vũ Mạnh
Tuấn
|
0
|
0
|
|
82
|
1331050448
|
Đoàn Văn
Tùng
|
10
|
|
|
83
|
1331050229
|
Trần Xuân
Tùng
|
0
|
|
|
84
|
1331050409
|
Nguyễn Công
Tuyển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1331050385
|
Nguyễn Văn
Uy
|
0
|
2.5
|
|
86
|
1331050096
|
Hoàng Anh
Vũ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231050609
|
Nguyễn Tuấn
Vũ
|
0
|
6
|
|
88
|
1331050232
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1331050494
|
Phạm Bá
Vương
|
0
|
3.5
|
|
90
|
1231050223
|
Vũ Văn
Xuyên
|
1
|
2
|
|