24
|
1231070025
|
Phạm Thị Mai
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231040399
|
Vũ Văn
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231040030
|
Phạm Văn
Lâm
|
7
|
|
|
27
|
1031090105
|
Trần Đăng
Linh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231071594
|
Trương Thị Thanh
Loan
|
7
|
|
|
29
|
1231040596
|
Đặng Đình
Măng
|
4
|
|
|
30
|
1231090141
|
Trần Văn
Nam
|
4
|
|
|
31
|
1231070701
|
Vũ Thanh
Nga
|
7
|
|
|
32
|
1131020057
|
Nguyễn Đại
Nghĩa
|
7
|
|
|
33
|
1231090144
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
5
|
|
|
34
|
1231070329
|
Nguyễn Thị
Nhiệm
|
6
|
|
|
35
|
1231040028
|
Đoàn Văn
Niên
|
5
|
|
|
36
|
1231060211
|
Đặng Xuân
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231050611
|
Tô Văn
Tâm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231090155
|
Nguyễn Văn
Tạo
|
5
|
|
|
39
|
1231040708
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
3
|
4
|
|
40
|
1231040622
|
Đỗ Quang
Thịnh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1131070335
|
Nguyễn Thị
Thơm
|
8
|
|
|
42
|
1231030333
|
Nguyễn Minh
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231070089
|
Lê Thị
Thuỳ
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1131030152
|
Vũ Hữu
Tiến
|
7
|
|
|
45
|
1231040612
|
Đào Quang
Tính
|
5
|
|
|
46
|
1231080006
|
Vũ Huy
Toàn
|
6
|
|
|
47
|
1231071115
|
Ngô Thị Huyền
Trang
|
6
|
|
|
48
|
1231040090
|
Nguyễn Ngọc
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1131130020
|
Phan Thế
Tuấn
|
4
|
|
|
50
|
1131040590
|
Nguyễn Xuân
Tùng
|
6
|
|
|
51
|
1231070934
|
Ngô Thị
Tuyên
|
6
|
|
|
52
|
1231040692
|
Trịnh Thế
Văn
|
5
|
|
|
53
|
1131040705
|
Đinh Văn
Vụ
|
3
|
|
|