15
|
1431040233
|
Nguyễn Văn
Khả
|
9.5
|
|
|
16
|
1431040104
|
Phạm Văn
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431040087
|
Đặng Đình
Khuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331040110
|
Mai Văn
Luân
|
9
|
|
|
19
|
1431040142
|
Khổng Duy
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431040496
|
Trần Văn
Ngọc
|
8
|
|
|
21
|
1331040391
|
Nguyễn Ngọc
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431040376
|
Nguyễn Ngọc
Ninh
|
5
|
|
|
23
|
1431040423
|
Phạm Văn
Quyền
|
5
|
|
|
24
|
1431040438
|
Lê Đình
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431040250
|
Tạ Văn
Quyết
|
7.5
|
|
|
26
|
1431040242
|
Ngô Đức
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431040413
|
Bùi Hữu
Thái
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431040071
|
Nguyễn Đình
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431040220
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431040203
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
5
|
|
|
31
|
1431040444
|
Phạm Hữu
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1431040186
|
Trần Mạnh
Thiều
|
4
|
|
|
33
|
1431040252
|
Nghiêm Xuân
Tiệp
|
0.5
|
10
|
|
34
|
1431040294
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
4.5
|
|
|
35
|
1431040253
|
Dương Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
36
|
1431040471
|
Ngô Huy
Tuấn
|
2
|
7
|
|
37
|
1431040134
|
Tạ Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
38
|
1431040182
|
Trần Văn
Tuấn
|
9
|
|
|
39
|
1431040011
|
Hoàng Duy
Tùng
|
3
|
|
|
40
|
1431040215
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
4
|
|
|
41
|
1431040146
|
Trần Danh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1431040005
|
Trần Như
Tùng
|
5
|
|
|
43
|
1331040140
|
Thân Ngọc
Vũ
|
8.5
|
|
|
44
|
1431040256
|
Trần Ngọc
Vũ
|
6
|
|
|