15
|
1331110099
|
Vũ Thị
Hường
|
0
|
3
|
|
16
|
1331030520
|
Lê Trọng
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1331110015
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331050008
|
Nguyễn Văn
Huynh
|
0
|
6
|
|
19
|
1331030533
|
Bùi Xuân
Lai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040672
|
Đỗ Hữu
Lâm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331110046
|
Bùi Thị Thuỳ
Linh
|
3
|
0
|
|
22
|
1331030116
|
Nguyễn Chí
Linh
|
6.5
|
|
|
23
|
1331110073
|
Bùi Thị
Loan
|
5
|
|
|
24
|
1331110053
|
Trần Thị
Mến
|
1
|
3
|
|
25
|
1231040372
|
Cao Văn
Miên
|
2
|
6
|
|
26
|
1331010425
|
Thái Khắc
Minh
|
6
|
|
|
27
|
1331040774
|
Nguyễn Thành
Nam
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431090144
|
Lê Thị Quỳnh
Nga
|
6
|
|
|
29
|
1331070095
|
Ninh Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331071226
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1431090117
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
7
|
|
|
32
|
1431010176
|
Trần Văn
Phong
|
0
|
4
|
|
33
|
1331010406
|
Nguyễn Quý
Phú
|
0
|
3.5
|
|
34
|
1331070388
|
Nguyễn Thị
Phương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1331030111
|
Phạm Văn
Quyền
|
3
|
|
|
36
|
1331040139
|
Mai Văn
Sơn
|
1
|
6
|
|
37
|
1331030112
|
Lê Sỹ
Tài
|
0
|
0
|
|
38
|
1231010093
|
Mai Xuân
Thành
|
5
|
|
|
39
|
1231040367
|
Phan Bá
Thành
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1331071778
|
Nguyễn Thị
Thơm
|
6
|
|
|
41
|
1331040122
|
Trần Trọng
Thức
|
5
|
|
|
42
|
1331040044
|
Nguyễn Văn
Tô
|
7
|
|
|
43
|
1331030144
|
Đoàn Văn
Việt
|
7
|
|
|
44
|
1331070915
|
Đinh Thị
Xuyên
|
7.5
|
|
|