31
|
1431020138
|
Đặng Văn
Hùng
|
0
|
10
|
|
32
|
1431020110
|
Ngô Văn
Hùng
|
0
|
10
|
|
33
|
1331010338
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
5
|
|
|
34
|
1431020115
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
5
|
|
|
35
|
1431020093
|
Trần Hải
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431020117
|
Nguyễn Văn
Hưởng
|
10
|
|
|
37
|
1431020166
|
Đỗ Mạnh
Huy
|
0
|
8
|
|
38
|
1431020165
|
Đào Ngọc
Khương
|
0
|
6
|
|
39
|
1331010314
|
Vũ Văn
Kiên
|
5
|
|
|
40
|
1431020145
|
Nguyễn Công
Kỉu
|
8
|
|
|
41
|
1331010217
|
Khiếu Bá
Lấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1431020100
|
Nguyễn Văn
Lê
|
7
|
|
|
43
|
1331010327
|
Phùng Khắc
Luật
|
4
|
|
|
44
|
1331010350
|
Trần Văn
Luyến
|
5
|
|
|
45
|
1431020184
|
Đào Văn
Mạnh
|
0
|
8
|
|
46
|
1431020099
|
Lê Đình
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1431020140
|
Nguyễn Phan
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1431020160
|
Nguyễn Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1431020152
|
Hoàng Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331010258
|
Nguyễn Văn
Nam
|
5
|
|
|
51
|
1431020144
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1431020114
|
Đỗ
Năng
|
10
|
|
|
53
|
1431020182
|
Nguyễn Bình
Nghĩa
|
10
|
|
|
54
|
1331190211
|
Đoàn Văn
Phát
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331190260
|
Vũ Đình
Phi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431020153
|
Đỗ Trần
Phúc
|
0
|
10
|
|
57
|
1431020091
|
Lại Văn
Quân
|
0
|
5
|
|
58
|
1431020147
|
Nguyễn Văn
Quang
|
10
|
|
|
59
|
1431020178
|
Nguyễn Văn
Quang
|
0
|
4
|
|
60
|
1431020116
|
Dương Văn
Quý
|
10
|
|
|