| 48 | 1431020182 | Nguyễn Bình
                                                                    Nghĩa | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1431020153 | Đỗ Trần
                                                                    Phúc | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1431020091 | Lại Văn
                                                                    Quân | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1431020147 | Nguyễn Văn
                                                                    Quang | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1431020178 | Nguyễn Văn
                                                                    Quang | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1331020195 | Phạm Ngọc
                                                                    Quảng |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1431020116 | Dương Văn
                                                                    Quý | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1431020181 | Bùi Anh
                                                                    Sinh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1431020092 | Mai Văn
                                                                    Sơn | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1431020111 | Phạm Đắc
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1431020176 | Đỗ Mạnh
                                                                    Sướng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1431020175 | Đỗ Hữu
                                                                    Tài | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1431020159 | Nguyễn Vũ
                                                                    Tâm |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1431020154 | Hồ Quốc
                                                                    Thăng | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1331020212 | Đỗ Ngọc
                                                                    Thắng |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1431020180 | Ngô Minh
                                                                    Thắng | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1431020122 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thắng | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1431020104 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Thành | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1431020150 | Vũ Công
                                                                    Thành | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1431020157 | Mai Ngọc
                                                                    Thao | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1431020130 | Bùi Văn
                                                                    Thiện | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1431020162 | Phí Quang
                                                                    Thuật |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1431020107 | Nguyễn Văn
                                                                    Thưởng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1431020097 | Hoàng Văn
                                                                    Tiên | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1431020131 | Trần Văn
                                                                    Tiến | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1431020174 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1431020106 | Nguyễn Duy
                                                                    Tuấn | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1431020146 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1431020158 | Nguyễn Thế
                                                                    Văn | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1431020077 | Lâm Văn
                                                                    Yên | 0 | 5 |  |