6
|
1531270039
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531270020
|
Nguyễn Minh
Đức
|
0
|
3
|
|
8
|
1531270032
|
Nguyễn Hải
Dương
|
0
|
4.5
|
|
9
|
1531270028
|
Nguyễn Thị Thái
Hà
|
5
|
|
|
10
|
1531270009
|
Nông Quang
Hải
|
1
|
5
|
|
11
|
1531270036
|
Võ Thanh
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531270013
|
Nguyễn Thanh
Hằng
|
2
|
5.5
|
|
13
|
1531270019
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
7
|
|
|
14
|
1531270008
|
Phạm Thu
Hằng
|
7
|
|
|
15
|
1531270010
|
Đỗ Bá
Hiệp
|
0
|
7
|
|
16
|
1531270114
|
Trần Thị
Linh
|
5
|
|
|
17
|
1531270027
|
Vũ Thị Thanh
Mai
|
0
|
4
|
|
18
|
1531270016
|
Bùi Phú
Minh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531270037
|
Bùi Hữu Hải
Nam
|
2
|
7
|
|
20
|
1531270023
|
Dương Thị
Ngọc
|
0
|
4
|
|
21
|
1531270015
|
Hà Thị
Oanh
|
3
|
|
|
22
|
1531270002
|
Trịnh Văn
Quân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531270029
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531270025
|
Hoàng Thị Phương
Thảo
|
5
|
|
|
25
|
1531270021
|
Trần Thị Thanh
Thảo
|
6
|
|
|
26
|
1531270033
|
Nguyễn Minh
Thu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531270024
|
Phạm Thị Thu
Thương
|
9
|
|
|
28
|
1531270007
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
4
|
|
|
29
|
1531270022
|
Trần Thị
Trang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531270031
|
Doãn Thành
Trung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1531270034
|
Lê Thị Cẩm
Tú
|
0
|
9.5
|
|
32
|
1531270003
|
Nguyễn Văn
Việt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531270035
|
Nguyễn Thị
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1531270012
|
Lê Thị
Yến
|
4.5
|
|
|
35
|
1531270011
|
Vũ Thị
Yến
|
4
|
|
|