31
|
1431060022
|
Vũ Ngọc
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1431060029
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
0
|
8
|
|
33
|
0641360014
|
Bùi Văn
Lâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431060087
|
Nguyễn Thị
Linh
|
0
|
7
|
|
35
|
1431060072
|
Đinh Duy
Lưu
|
0
|
7
|
|
36
|
1431060028
|
Nguyễn Thị Quỳnh
Lưu
|
0
|
7
|
|
37
|
1431060059
|
Lê Nguyên
Lựu
|
0
|
10
|
|
38
|
1431060002
|
Lê Xuân
Luyện
|
5.5
|
|
|
39
|
1431060065
|
Đặng Xuân
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1431060052
|
Ngô Đức
Minh
|
0
|
6
|
|
41
|
1431060014
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1431060038
|
Trương Văn
Minh
|
0
|
6
|
|
43
|
1431060184
|
Nguyễn Phương
Nam
|
7
|
|
|
44
|
1431060085
|
Lê Thế
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1431060057
|
Bùi Quang
Pha
|
0
|
7
|
|
46
|
1431060042
|
Lê Thị
Phương
|
0
|
6
|
|
47
|
0641360080
|
Phương Hữu
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1431060191
|
Lê Như
Quyền
|
0
|
6
|
|
49
|
1431060036
|
Mạc Quang
Tạo
|
5.5
|
|
|
50
|
1431060054
|
Nguyễn Đức
Thái
|
0
|
5
|
|
51
|
1431060049
|
Phùng Văn
Thắng
|
0
|
6.5
|
|
52
|
1431060089
|
Khúc Ngọc
Thành
|
0
|
5
|
|
53
|
1431060037
|
Vũ Đức
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431060077
|
Đỗ Phúc
Thịnh
|
0
|
5
|
|
55
|
1431060033
|
Lê Thị Kim
Thoa
|
0
|
6
|
|
56
|
1431060020
|
Đỗ Văn
Thụ
|
0
|
6.5
|
|
57
|
1431060080
|
Lê Văn
Tiến
|
0
|
7
|
|
58
|
1431060019
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431060004
|
Nguyễn Ngọc
Tráng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1431060067
|
Nguyễn Văn
Tráng
|
5.5
|
|
|