45
|
1431060085
|
Lê Thế
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1431060057
|
Bùi Quang
Pha
|
6
|
|
|
47
|
1431060042
|
Lê Thị
Phương
|
0
|
7
|
|
48
|
0641360080
|
Phương Hữu
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1431060191
|
Lê Như
Quyền
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1431060036
|
Mạc Quang
Tạo
|
6
|
|
|
51
|
1431060054
|
Nguyễn Đức
Thái
|
0
|
5
|
|
52
|
1431060049
|
Phùng Văn
Thắng
|
6
|
|
|
53
|
1431060089
|
Khúc Ngọc
Thành
|
6
|
|
|
54
|
1431060037
|
Vũ Đức
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1431060077
|
Đỗ Phúc
Thịnh
|
5
|
|
|
56
|
1431060033
|
Lê Thị Kim
Thoa
|
0
|
5
|
|
57
|
1431060020
|
Đỗ Văn
Thụ
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1431060080
|
Lê Văn
Tiến
|
0
|
6
|
|
59
|
1431060019
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
6
|
|
|
60
|
1431060004
|
Nguyễn Ngọc
Tráng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1431060067
|
Nguyễn Văn
Tráng
|
7
|
|
|
62
|
1431060039
|
Nguyễn Đình
Trọng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431060053
|
Nguyễn Hữu
Trực
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431060081
|
Nguyễn Đình
Trường
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1431060068
|
Vũ Quang
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431060008
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
6
|
|
|
67
|
1431060011
|
Đào Duy
Tùng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
0541360128
|
Đinh Văn
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431060048
|
Đỗ Kim
Tùng
|
5
|
|
|
70
|
1431060031
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
6
|
|
|
71
|
1431060021
|
Vũ Trung
Tuyến
|
6
|
|
|
72
|
1431060060
|
Nguyễn Hồng
Vân
|
0
|
6
|
|
73
|
0641360127
|
Phương Hoàng
Vũ
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431060190
|
Đỗ Thị Hoàng
Yến
|
6
|
|
|