31
|
6021050009
|
Dương Văn
Hoàng
|
4
|
|
|
32
|
5921050026
|
Hoàng Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
6021050002
|
Lê Văn
Hùng
|
4
|
|
|
34
|
6021050108
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
5
|
|
|
35
|
6021050091
|
Đinh Quốc
Hưng
|
4
|
|
|
36
|
6021050085
|
Nguyễn Văn
Huy
|
2
|
|
|
37
|
6021050052
|
Nguyễn Văn
Huỳnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
6021050056
|
Nguyễn Văn
Kha
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
6021050049
|
Ma Xuân
Khang
|
1
|
2
|
|
40
|
6021050101
|
Trần Ngọc
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
6021050081
|
Nguyễn Hoàng
Liên
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
6021050077
|
Nguyễn Văn
Linh
|
3
|
|
|
43
|
6021050030
|
Trần Văn
Linh
|
3
|
|
|
44
|
6021050065
|
Đặng Quốc
Lợi
|
3
|
|
|
45
|
6021050087
|
Đỗ Đức
Lợi
|
5
|
|
|
46
|
6021050015
|
Trương Đức
Lợi
|
5
|
|
|
47
|
6021050031
|
Nguyễn Khánh
Ly
|
1
|
4
|
|
48
|
6021050115
|
Vi Xuân
Mỹ
|
1
|
3
|
|
49
|
6021050078
|
Nguyễn Đức
Nam
|
1
|
3
|
|
50
|
6021050022
|
Nguyễn Văn
Nam
|
1
|
3
|
|
51
|
6021050121
|
Nguyễn Văn
Nam
|
1
|
0
|
|
52
|
6021050102
|
Đỗ Thị
Nhâm
|
1
|
1
|
|
53
|
1431050270
|
Vũ Ngọc
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6021050071
|
Nhữ Xuân
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
6021050089
|
Ngọ Hồng
Quang
|
5
|
|
|
56
|
6021050098
|
Nguyễn Duy
Quang
|
5
|
|
|
57
|
6021050005
|
Nguyễn Xuân
Quý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
6021050107
|
Nguyễn Hữu
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
6021050106
|
Trần Tiến
Thái
|
0
|
5
|
|
60
|
6021050003
|
Giáp Ngọc
Thăng
|
0
|
3
|
|