31
|
1631060212
|
Mai Văn
Hiếu
|
5
|
|
|
32
|
1631060268
|
Phạm Thị Thu
Hoài
|
3.5
|
|
|
33
|
1631060248
|
Lê Anh
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631060242
|
Đặng Thị Thanh
Hồng
|
5
|
|
|
35
|
1631060287
|
Nguyễn Tri
Huân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631060244
|
Ngô Văn
Hùng
|
5
|
|
|
37
|
1631060235
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
2.5
|
2
|
|
38
|
1631060255
|
Nguyễn Trọng
Hưởng
|
6
|
|
|
39
|
1631060246
|
Tống Bá
Kế
|
6
|
|
|
40
|
1631060227
|
Lô Quốc
Khánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631060201
|
Mai Quang
Lai
|
4
|
|
|
42
|
1631060279
|
Lưu Võ Bảo
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631060224
|
Chu Hữu
Lân
|
6
|
|
|
44
|
1631060275
|
Hoàng Văn
Long
|
4.5
|
|
|
45
|
1631060197
|
Nguyễn Đức
Long
|
5
|
|
|
46
|
1631060271
|
Vũ Quý
Long
|
6.5
|
|
|
47
|
1631060266
|
Tô Vũ
Luân
|
3.5
|
3
|
|
48
|
1631060257
|
Nguyễn Trọng
Mạnh
|
3
|
|
|
49
|
1631060208
|
Vũ Xuân
Mạnh
|
5
|
|
|
50
|
1631060273
|
Đỗ Trọng
Nam
|
3.5
|
|
|
51
|
1631060229
|
Nguyễn Thế
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631060278
|
Nguyễn Trần Phương
Nam
|
5.5
|
|
|
53
|
1631060252
|
Phan Hoài
Nam
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631060192
|
Ngô Đức
Nghĩa
|
4.5
|
|
|
55
|
1631060226
|
Nguyễn Duy
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631060199
|
Vũ Thị Bích
Ngọc
|
3
|
|
|
57
|
1631060253
|
Phạm Khánh
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631060217
|
Lê Văn
Ninh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631060206
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
5.5
|
|
|
60
|
1631060272
|
Võ Xuân
Phúc
|
3
|
|
|