35
|
1431040142
|
Khổng Duy
Mạnh
|
2
|
5
|
|
36
|
1431040547
|
Mai Đức
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431040150
|
Nguyễn Hữu
Mạnh
|
7
|
|
|
38
|
1431040195
|
Trần Duy
Mạnh
|
1
|
4
|
|
39
|
1431040527
|
Phạm Văn
Quân
|
1
|
6
|
|
40
|
1231040313
|
Đỗ Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1331040207
|
Phan Văn
Quyết
|
2
|
5
|
|
42
|
1431040543
|
Vũ Văn
San
|
0
|
5
|
|
43
|
1431040549
|
Thân Văn
Sinh
|
0
|
|
|
44
|
1431040084
|
Lê Văn
Tài
|
0
|
4
|
|
45
|
1431040356
|
Nguyễn Anh
Tài
|
0
|
5
|
|
46
|
1431040357
|
Lê Ngọc
Tâm
|
0
|
5
|
|
47
|
1431040413
|
Bùi Hữu
Thái
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1431040456
|
Hà Văn
Thắng
|
1
|
4
|
|
49
|
1431040458
|
Hoàng Xuân
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1431040071
|
Nguyễn Đình
Thắng
|
7.5
|
|
|
51
|
1431040508
|
Nguyễn Đình
Thắng
|
1
|
5
|
|
52
|
1431040220
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1431040325
|
Trần Văn
Thắng
|
0
|
6
|
|
54
|
1431040481
|
Trịnh Văn
Thắng
|
2
|
6
|
|
55
|
1231040393
|
Nguyễn Văn
Thành
|
5
|
|
|
56
|
1431040186
|
Trần Mạnh
Thiều
|
3
|
|
|
57
|
1431040108
|
Nguyễn Nghĩa
Thuận
|
8
|
|
|
58
|
1431040255
|
Phạm Duy
Thức
|
0
|
6
|
|
59
|
1431040308
|
Đỗ Đình
Trung
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1431040479
|
Phan Đức
Trung
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1431040225
|
Bùi Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
62
|
1431040375
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431040134
|
Tạ Văn
Tuấn
|
0
|
6
|
|
64
|
1431040219
|
Nguyễn Đăng Quang
Vinh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|