31
|
1631120072
|
Ngô Thị Mai
Hương
|
2.5
|
0
|
|
32
|
1631120014
|
Vũ Thị
Hương
|
0
|
0
|
|
33
|
1631120018
|
Đặng Xuân
Hữu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631120078
|
Nguyễn Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631120079
|
Phạm Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631120036
|
Nguyễn Phú
Khang
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631120033
|
Hà Thị Minh
Khuê
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631120049
|
Phạm
Khuê
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631120006
|
Trần Tùng
Lâm
|
5
|
|
|
40
|
1631120070
|
Nguyễn Khắc
Lãm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631120066
|
Triệu Thanh
Lan
|
5
|
|
|
42
|
0841120009
|
Lê Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631120010
|
Lê Văn
Linh
|
3.5
|
0.5
|
|
44
|
1631120032
|
Hoàng Anh
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631120059
|
Ngô Thị
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631120076
|
Nguyễn Đức
Minh
|
0
|
0
|
|
47
|
1631120015
|
Tạ Công
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631120047
|
Vũ Kim
Mỹ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631120077
|
Phùng Thị
Mỵ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631120012
|
Nguyễn Thị
Na
|
2
|
1
|
|
51
|
1631120008
|
Nguyễn Thị Kim
Ngân
|
2
|
5
|
|
52
|
1631120054
|
Nguyễn Thị Kim
Ngân
|
1
|
4.5
|
|
53
|
1631120030
|
Nguyễn Hữu
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631120065
|
Nguyễn Quý
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631120050
|
Nguyễn Bích
Ngọc
|
0
|
3
|
|
56
|
1631120016
|
Nguyễn Lương
Nhân
|
0
|
1
|
|
57
|
1631120052
|
Nguyễn Thị
Nữ
|
0
|
5.5
|
|
58
|
1631120039
|
Hạ Viết
Phố
|
0
|
3
|
|
59
|
1631120013
|
Đào Thị
Phượng
|
0
|
2.5
|
|
60
|
1631120004
|
Nguyễn Đình
Thạch
|
5
|
|
|