51
|
1631010083
|
Mai Trọng
Nghĩa
|
0.5
|
5
|
|
52
|
1631010123
|
Phùng Trung
Ngọc
|
5.5
|
|
|
53
|
1631010163
|
Đàm Văn
Ninh
|
4.5
|
|
|
54
|
1631010164
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631010089
|
Hoàng Hữu
Phương
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631010148
|
Nguyễn Văn
Quân
|
0
|
|
|
57
|
1631010125
|
Nguyễn Công
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631010120
|
Đoàn Văn
Ra
|
4.5
|
|
|
59
|
1631010135
|
Hoàng Hữu Thanh
Sang
|
2.5
|
3
|
|
60
|
1631010095
|
Phạm Văn
Sinh
|
0
|
5
|
|
61
|
1631010096
|
Nguyễn Lam
Sơn
|
4
|
|
|
62
|
1631010145
|
Phạm
Thăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631010138
|
Trần Phúc
Thiện
|
4.5
|
|
|
64
|
1631010143
|
Nguyễn Văn
Thuyên
|
0
|
5
|
|
65
|
1631010173
|
Nguyễn Văn
Thuyên
|
8
|
|
|
66
|
1631010144
|
Nguyễn Quang
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631010124
|
Trương Thiên
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1631010082
|
Nguyễn Đức
Trình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631010128
|
Nguyễn Quốc
Trung
|
3.5
|
|
|
70
|
1631010160
|
Nguyễn Trọng
Trường
|
5.5
|
|
|
71
|
1631010102
|
Nguyễn Văn
Trường
|
5
|
|
|
72
|
1631010140
|
Hà Văn
Tú
|
6
|
|
|
73
|
1631010156
|
Lại Ngọc
Tú
|
5
|
|
|
74
|
1631010097
|
Đào Huy
Tuấn
|
4.5
|
|
|
75
|
1631010093
|
Lê Công
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631010151
|
Lô Anh
Tuấn
|
4.5
|
|
|
77
|
1631010091
|
Phùng Minh
Tuấn
|
4.5
|
|
|
78
|
1631010094
|
Vũ Quốc
Tuấn
|
2.5
|
4.5
|
|
79
|
1631010168
|
Phạm Duy
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631010158
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|