| 63 | 1531020041 | Nguyễn Văn
                                                                    Quân | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1531030242 | Trần Ngọc
                                                                    Quyết | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631040372 | Nguyễn Văn
                                                                    Sáng | 2.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1531040564 | Đỗ Trọng
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631020016 | Nguyễn Văn
                                                                    Thắng | 2 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1531040151 | Bùi Long
                                                                    Thành | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1531070035 | Ngô Thu
                                                                    Thảo | 1 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1331071754 | Phạm Thị
                                                                    Thảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1531040229 | Lê Ngọc
                                                                    Thật | 0 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1531040136 | Hoàng Quang
                                                                    Thi | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631040231 | Nguyễn Kim
                                                                    Thịnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1531060037 | Lê Hữu
                                                                    Thọ | 0 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1531040472 | Lê Văn
                                                                    Thông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1531040465 | La Nam
                                                                    Thuyên | 1 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1531040293 | Trần Huy
                                                                    Tín | ** | 2.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1531040219 | Nguyễn Văn
                                                                    Toàn | 2.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1531190047 | Nguyễn Văn
                                                                    Trung | 2 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631040189 | Nguyễn Xuân
                                                                    Trường | 1.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1531040368 | Nguyễn Đồng
                                                                    Tuân | 2.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1531060028 | Lưu Văn
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631040118 | Mai Văn
                                                                    Tuấn | 2 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1531040046 | Nguyễn Anh
                                                                    Tuấn | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631050019 | Nguyễn Việt
                                                                    Tuấn | 1.5 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1531040021 | Phạm Văn
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1631190105 | Phan Tự
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1631040377 | Bùi Tiến
                                                                    Tùng | ** | 3.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1531040032 | Nguyễn Công
                                                                    Tùng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1631040832 | Đỗ Văn
                                                                    Tuyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 91 | 1531040370 | Nguyễn Đức
                                                                    Vương | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 92 | 1631190114 | Trần Minh
                                                                    Vương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |