| 1 | 1631060238 | Đỗ Trường
                                                                    An | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631060261 | Hoàng Văn
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631060215 | Trịnh Trọng
                                                                    An | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631060198 | Nguyễn Thế
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631060283 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631060288 | Đỗ Văn
                                                                    Bính | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631060196 | Nguyễn Văn
                                                                    Chiến | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631060237 | Phạm Thành
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631060220 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631060232 | Nguyễn Vũ
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631060221 | Phạm Quốc
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631060277 | Phùng Quang
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631060245 | Vũ Tiến
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631060186 | Bùi Xuân
                                                                    Đỉnh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631060239 | Mai Văn
                                                                    Định | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631060223 | Phạm Đông
                                                                    Đông | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631060202 | Nguyễn Văn
                                                                    Dư | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631060193 | Trần Công
                                                                    Duân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631060282 | Lê Trung
                                                                    Đức | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631060200 | Thái Ngọc
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631060233 | Lê
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631060222 | Nguyễn Hải
                                                                    Dương | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631060249 | Nguyễn Quang Đại
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631060218 | Trần Văn
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631060205 | Nguyễn Hữu
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631060207 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Duy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631060285 | Nguyễn Đức
                                                                    Giang | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631060259 | Nguyễn Hồng
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631060240 | Trần Thanh
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631060250 | Trịnh Thị
                                                                    Hạnh | 8 |  |  |