41
|
1041260070
|
Vũ Thị Thu
Huyền
|
6
|
|
|
42
|
1041260058
|
Nguyễn Đức
Huynh
|
0
|
|
|
43
|
1041260259
|
Lê Mạnh
Khang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1041260127
|
Lê Tuấn
Khanh
|
2
|
|
|
45
|
1041260028
|
Nguyễn Thuỳ
Linh
|
7
|
|
|
46
|
1041260157
|
Triệu Tiến
Linh
|
6
|
|
|
47
|
1041260161
|
Nguyễn Kiêm
Lợi
|
4.5
|
|
|
48
|
1041260117
|
Nguyễn Hữu
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1041260147
|
Lê Đình
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1041260064
|
Trần Lữ
Nam
|
6
|
|
|
51
|
1041260094
|
Lê Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1041260145
|
Phúc Ngọc
Nghĩa
|
0
|
|
|
53
|
1041260156
|
Đặng Trần
Phong
|
3
|
|
|
54
|
1041260098
|
Hoàng Viết
Phong
|
5.5
|
|
|
55
|
1041260188
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
6
|
|
|
56
|
1041260194
|
Nguyễn Thị
Sim
|
8
|
|
|
57
|
1041260182
|
Lê Đình
Sơn
|
3.5
|
|
|
58
|
1041260171
|
Ngô Văn
Sơn
|
6
|
|
|
59
|
1041260101
|
Trương Văn
Sơn
|
4.5
|
|
|
60
|
1041260155
|
Nguyễn Văn
Thành
|
4.5
|
|
|
61
|
1041260104
|
Đinh Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1041260135
|
Đoàn Bá
Trường
|
2
|
|
|
63
|
1041260032
|
Nguyễn Văn
Trường
|
3.5
|
|
|
64
|
1041260149
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1041260081
|
Trịnh Quang
Trường
|
5.5
|
|
|
66
|
1041260001
|
Nguyễn Đức
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1041260049
|
Vũ Xuân
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1041260048
|
Phạm Đức
Việt
|
6.5
|
|
|
69
|
1041260121
|
Vương Thanh
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1041260193
|
Vũ Thị Hải
Yến
|
8
|
|
|