1
|
1146050012
|
Lâm Đức
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1046050009
|
Phạm Văn
Bắc
|
3
|
|
|
3
|
1046050020
|
Nguyễn Hữu
Bách
|
6.5
|
|
|
4
|
1046050022
|
Nguyễn Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0641050392
|
Nguyễn Trọng
Đại
|
3
|
|
|
6
|
1046050024
|
Vũ Văn
Dũng
|
8
|
|
|
7
|
1046050016
|
Nguyễn Văn
Duy
|
3
|
|
|
8
|
1174050056
|
Lưu Hoàng
Hải
|
7.5
|
|
|
9
|
0641050373
|
Ngô Văn
Hào
|
6
|
|
|
10
|
1074050076
|
Hoàng Thị Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1074050039
|
Cấn Minh
Hiệp
|
6
|
|
|
12
|
1074050104
|
Trần Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1146050017
|
Hà Thị
Huệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1046050010
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
8
|
|
|
15
|
1046050013
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
3
|
|
|
16
|
1046050014
|
Đỗ Trung
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1074050072
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1174050017
|
Ngô Duy
Mạnh
|
7
|
|
|
19
|
1046050021
|
Dương Xuân
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1074050167
|
Nguyễn Đình
Minh
|
6
|
|
|
21
|
1074050145
|
Vũ Hữu
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1046050001
|
Nguyễn Xuân
Nguyện
|
7
|
|
|
23
|
1074050160
|
Vũ Văn
Ninh
|
7
|
|
|
24
|
1074050129
|
Nguyễn Công
Quang
|
3
|
|
|
25
|
1046050019
|
Phan Đình
Quang
|
6
|
|
|
26
|
1046050002
|
Nguyễn Thị
Sáu
|
7
|
|
|
27
|
1074050159
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
3
|
|
|
28
|
1046050018
|
Đinh Đức
Thắng
|
4
|
|
|
29
|
1046050003
|
Nguyễn Tá
Thắng
|
3
|
|
|
30
|
1074050092
|
Phạm Quyết
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|