39
|
1731030283
|
Nguyễn Xuân
Phương
|
3
|
|
|
40
|
1731190242
|
Tạ Duy
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1731030061
|
Trần Hồng
Quân
|
3
|
|
|
42
|
1731020074
|
Dương Xuân
Quang
|
2.5
|
|
|
43
|
1731030103
|
Lê Trọng
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1731020174
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
4
|
|
|
45
|
1731030263
|
Vương Ngọc
Sơn
|
3
|
|
|
46
|
1731020082
|
Nguyễn Chí
Tân
|
1.5
|
|
|
47
|
1731030127
|
Trần Ngọc
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631030533
|
Đặng Gia
Tạo
|
1
|
|
|
49
|
1731020193
|
Trương Văn
Thái
|
5
|
|
|
50
|
1731030315
|
Nguyễn Cảnh
Thắng
|
4.5
|
|
|
51
|
1731020039
|
Trần Đức
Thắng
|
5
|
|
|
52
|
1731020173
|
Trần Duy
Thắng
|
3.5
|
|
|
53
|
1531050059
|
Nguyễn Trung
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531190124
|
Nguyễn Xuân
Thạo
|
2.5
|
|
|
55
|
1631050085
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
2
|
|
|
56
|
0641120080
|
Lưu Công
Thuật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1731190114
|
Đỗ Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731020163
|
Đỗ Văn
Trọng
|
2.5
|
|
|
59
|
1631050088
|
Hoàng Phú
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731030088
|
Ngô Mạnh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1731030038
|
Tống Thanh
Tú
|
1.5
|
|
|
62
|
1731020062
|
Bùi Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
63
|
1531030027
|
Lê Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1731030060
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
0
|
|
|
65
|
1531010172
|
Trần Văn
Tùng
|
4
|
|
|
66
|
0841010354
|
Nông Văn
Văn
|
0
|
|
|
67
|
1731010115
|
Lê Tuấn
Vũ
|
4.5
|
|
|
68
|
1731030026
|
Phùng Xuân
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|