51
|
1041080134
|
An Học
Nhân
|
4
|
|
|
52
|
1041080084
|
Nguyễn Văn
Quân
|
3
|
|
|
53
|
1041080098
|
Lê Hồng
Quang
|
2
|
|
|
54
|
1041080103
|
Tạ Đức
Quảng
|
3
|
|
|
55
|
1041080101
|
Nguyễn Văn
Quyển
|
8
|
|
|
56
|
1041080201
|
Trần Văn
Sắc
|
4
|
|
|
57
|
1041080097
|
Cao Thọ
Tâm
|
3
|
|
|
58
|
1041080087
|
Cao Xuân
Thắng
|
2
|
|
|
59
|
1041080119
|
Nguyễn Đình
Thành
|
1
|
|
|
60
|
1041080110
|
Vũ Văn
Thành
|
1
|
|
|
61
|
1041080132
|
Lê Văn
Thảo
|
3
|
|
|
62
|
1041080145
|
Nguyễn Ngọc
Thảo
|
3
|
|
|
63
|
1041080099
|
Trần Văn
Thịnh
|
3
|
|
|
64
|
1041080108
|
Vũ Trường
Thọ
|
7
|
|
|
65
|
1041080212
|
Nguyễn Quang
Thống
|
4
|
|
|
66
|
1041080149
|
Trần Thị
Thúy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1041080116
|
Nguyễn Trọng
Triển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1041080144
|
Nguyễn Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1041080107
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
3
|
|
|
70
|
1041080121
|
Trần Văn
Tú
|
5
|
|
|
71
|
1041080126
|
Ngô Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1041080088
|
Lê Nguyên
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1041080130
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1041080093
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1041080133
|
Nông Trần
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1041080142
|
Trần Hữu
Tùng
|
4
|
|
|
77
|
1041080146
|
Dương Danh
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1041080100
|
Bùi Quốc
Việt
|
4
|
|
|
79
|
1041080082
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
9
|
|
|
80
|
1041080089
|
Vũ Quốc
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|