| 48 | 1041690058 | Đinh Thị
                                                                    Ngoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1041690155 | Phạm Văn
                                                                    Ngọc | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1041690016 | Lý Văn
                                                                    Nguyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1041690057 | Lưu Thị
                                                                    Nguyệt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1041590129 | Phan Thị
                                                                    Nguyệt | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1041690002 | Nghiêm Thị
                                                                    Nhi | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1041370015 | Đoàn Thị Hồng
                                                                    Nhung | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1041690029 | Nguyễn Thị
                                                                    Nhung | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1041690049 | Nguyễn Thị
                                                                    Nhung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1041590130 | Nguyễn Thị
                                                                    Phương | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1041370076 | Vũ Thị Lan
                                                                    Phương | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1041690009 | Hoàng Công
                                                                    Quyết | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1041690137 | Đinh Thị
                                                                    Quỳnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1041040479 | Bùi Khắc
                                                                    Tài | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1041690148 | Đặng Dương
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1041690021 | Lê Thị
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1041690047 | Lưu Đình
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1041270106 | Nguyễn Thị Thu
                                                                    Thuỷ | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1041070150 | Nguyễn Thu
                                                                    Thuỷ | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1041370017 | Nguyễn Thị
                                                                    Thùy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1041690040 | Phạm Thị
                                                                    Thùy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1041690062 | Đào Thị Quỳnh
                                                                    Trang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1041690147 | Nguyễn Thị
                                                                    Trang | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1041690048 | Nguyễn Thị Minh
                                                                    Trí | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1041690150 | Trần Thị Phương
                                                                    Trinh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1041690044 | Trần Văn
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1041690164 | Nguyễn Thị
                                                                    Tuyết | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1041690011 | Nông Thị Thu
                                                                    Uyên | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1041070114 | Phạm Thị Thúy
                                                                    Vân | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 0841090459 | Lê Thị Như
                                                                    ý | 7 |  |  |