51
|
1731190036
|
Nguyễn Hữu
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731190014
|
Nguyễn Văn
Ngọc
|
2.5
|
|
|
53
|
1631020244
|
Trịnh Bá
Nhân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631100388
|
Nguyễn Thị
Nụ
|
4.5
|
|
|
55
|
1731190015
|
Lý Hùng
Phi
|
4
|
|
|
56
|
1631040107
|
Phạm Xuân
Phương
|
5
|
|
|
57
|
1731190041
|
Ngô Văn
Quân
|
4
|
|
|
58
|
1631050188
|
Nguyễn Mạnh
Quân
|
5
|
|
|
59
|
1631050067
|
Nguyễn Mạnh Anh
Quân
|
5
|
|
|
60
|
1631040636
|
Bùi Văn
Sản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1731060181
|
Dương Quang
Sơn
|
6
|
|
|
62
|
1631040729
|
Dương Trung
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1731190080
|
Trần Bá Minh
Sơn
|
7
|
|
|
64
|
1731190266
|
Nguyễn Văn
Tăng
|
3.5
|
|
|
65
|
1731190101
|
Đinh Duy
Thạch
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1731020035
|
Ngô Đăng
Thắng
|
6
|
|
|
67
|
1631050216
|
Chu Văn
Thiện
|
3.5
|
|
|
68
|
1631050202
|
Nguyễn Xuân
Thọ
|
5.5
|
|
|
69
|
1631030014
|
Phạm Văn
Thương
|
6.5
|
|
|
70
|
1731190048
|
Đặng Duy
Thường
|
3
|
|
|
71
|
1631050199
|
Vũ Đức
Tiến
|
3.5
|
|
|
72
|
1731020043
|
Hoàng Tiến
Tới
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631050215
|
Vũ Quang
Trung
|
6
|
|
|
74
|
1731190135
|
Đàm Quang
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1731190049
|
Vương Xuân
Trường
|
2.5
|
|
|
76
|
1631040060
|
Chu Trọng
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1731190025
|
Trần Lại Quốc
Việt
|
3
|
|
|
78
|
1731190035
|
Nguyễn Hữu
Vinh
|
5.5
|
|
|
79
|
1631040403
|
Vũ Tuấn
Vinh
|
6
|
|
|
80
|
1631040745
|
Nguyễn Văn
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|