16
|
1041110130
|
Nguyễn Thị
Huế
|
5
|
|
|
17
|
1041110126
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
5.5
|
|
|
18
|
1041120080
|
Nguyễn Thị Minh
Huệ
|
6
|
|
|
19
|
1041110096
|
Nguyễn Thúy
Hường
|
5.5
|
|
|
20
|
1041110129
|
Nguyễn Thị Thu
Huyền
|
5
|
|
|
21
|
1041040430
|
Hoàng Văn
Kiên
|
7.5
|
|
|
22
|
0841050125
|
Lưu Anh
Kiều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1074140063
|
Lê Duy
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041110010
|
Nguyễn Thị
Lan
|
5
|
|
|
25
|
1041110054
|
Nguyễn Thị
Lan
|
5.5
|
|
|
26
|
1041110107
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
5.5
|
|
|
27
|
1041110055
|
Trần Thị
Liên
|
6
|
|
|
28
|
1041110106
|
Bùi Thùy
Linh
|
7
|
|
|
29
|
1041110046
|
Nguyễn Thị
Nguyệt
|
6.5
|
|
|
30
|
1174030067
|
Nguyễn Sỹ
Nho
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
0941040449
|
Nguyễn Hà
Phan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0941360080
|
Cao Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1041240365
|
Đinh Hồng
Quân
|
6
|
|
|
34
|
1041360290
|
Đào Văn
Quang
|
5.5
|
|
|
35
|
1174010123
|
Thạch Vũ
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1134010021
|
Trần Quang
Tân
|
5
|
|
|
37
|
1041240028
|
Nguyễn Đức
Thành
|
6
|
|
|
38
|
1041040637
|
Nguyễn Minh
Thiều
|
5
|
|
|
39
|
1046040016
|
Nguyễn Thị
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1041020039
|
Tạ Văn
Toàn
|
8
|
|
|
41
|
1041010645
|
Vi Văn
Tới
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0741050322
|
Hán Anh
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1174010122
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
5
|
|
|
44
|
1041110108
|
Nguyễn Thị
Xuyên
|
6
|
|
|
45
|
0941360395
|
Nguyễn Như
ý
|
7
|
|
|