Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ thuật phòng thí nghiệm Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170103031591001 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_K10
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
10 1041120009 Phạm Thu Hà
11 1041120040 Trần Thị Hà
12 1041120052 Hoàng Minh Hải
13 1041120068 Nguyễn Thu Hằng
14 1041120029 Vũ Minh Hằng
15 1041120034 Hoàng Thu Hiền
16 1041120017 Trần Đức Học
17 0941120026 Phí Hữu Hùng
18 1041120061 Trần Thị Hương
19 1041120032 Nguyễn Thị Thu Lan
20 1041120038 Trần Động Lực
21 1041120043 Hoàng Thị Lý
22 1041120039 Trần Thị Thanh Mai
23 1041120026 Nguyễn Trọng Năm
24 0941120077 Bùi Thị Cẩm Nhung
25 1041120067 Nguyễn Văn Phong
26 1041120002 Tạ Minh Phúc
27 1041120033 Phạm Đắc Quang
28 1041120056 Lê Phú Tài
29 1041120055 Nguyễn Thị Thanh Thảo
30 1041120247 Phạm Thị Thảo
31 1041120005 Hoàng Thị Thơi
32 1041120044 Vương Thị Thơm
33 1041120007 Lê Thị Thu
34 1041120022 Trần Thị Hồng Thương
35 1041120019 Phan Thị Thu Thủy
36 1041120165 Nguyễn Tiến Tú
37 1041120030 Nguyễn Thị Tuyên
38 1041120057 Dì Kim Tuyết
39 1041120014 Vũ Thị Xuân
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10